Máy tính trên mô-đun AVALUE ESM-KBLH là sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn sử dụng các thiết bị phụ tùng hiện đại. Đây là sản phẩm của thương hiệu Avalue hiện đang được thị trường ưa chuộng và sử dụng.
Sử dụng bộ mô-đun có tính bảo mật vượt trội hơn so với các bộ mô-đun khác. Giúp cho việc bảo vệ những dữ liệu một cách tốt nhất. Ngoài ra đây còn là sản phẩm có chức năng khôi phục lại tất cả dữ liệu hình ảnh đã mất. Tốc độ tìm kiếm lưu trữ thông tin nhanh chóng và hỗ trợ tất cả thiết kế đặc biệt trên các ứng dụng.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Onboard 7th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 Processor
- Two 260-pin SODIMM DDR4 SDRAM slot up to 32GB
- Dual-channel 18/24-bit LVDS, VGA, DP/HDMI/DVI, eDP Option
- Intel® I219LM Gigabit Ethernet PHY
- 8 PCIe x1, 4 SATA, 8 USB 2.0, 4 USB 3.0
- HD Audio Interface
- Type 6 Rev 2.1 Pin-out
- TPM 2.0
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
System Information | |
Processor | 7th Gen Intel® Core™ i7-7820EQ 4-Core 3.0GHz processor 7th Gen Intel® Core™ i5-7440EQ 4-Core 2.9GHz processor 7th Gen Intel® Core™ i3-7100E, 2-Core, 2.9GHz processor |
Platform Controller Hub | Intel® QM175 Express Chipset |
System Memory | 2 x 260-Pin DDR4 2400/2133MHz SO-DIMM up to 32 GB |
I/O Chipset | EC ITE IT8528E |
BIOS Information | AMI uEFI BIOS, 128Mbit SPI Flash ROM |
Expansion | |
Expansion | 8 x PCIex1 |
I/O | |
USB Port | 8 x USB 2.0 4 x USB 3.0 |
COM Port | 2 x UART |
SATA | 4 x SATA III |
DIO | 1 x 8bit GPIO |
MIO | 1 x SMBus 1 x LPC 1 x I2C |
Display | |
Graphic Chipset | Intel® Kabylake SoC integrated Graphics |
Spec. & Resolution | HDMI 1.4: 4096 x 2160 @24Hz (only one display output); DP 1.2: 4096 x 2304 @60Hz (only one display output); eDP 1.4 (optional): 4096 x 2304 @60Hz (only one display output); LVDS (via eDP-to-LVDS): 1920 x 1080 @60Hz; VGA (via DP-to-VGA): 1920 x 1080 @60Hz |
Multiple Display | (VGA+DP)+HDMI+DDI LVDS+(VGA+DP)+DDI LVDS+(VGA+DP)+HDMI LVDS+HDMI+DDI |
LVDS | CH7511B(eDP to LVDS) |
DDI | HDMI DVI DisplayPort |
Audio | |
Audio Interface | Intel® High Definition Audio |
Certifications | |
Certification Information | CE FCC Class B |
Ethernet | |
LAN Chipset | 1 x Intel® I219M |
Ethernet Interface | 10/100/1000 Base-Tx GbE compatible |
Mechanical & Environmental | |
Operating Temperature | 0°C ~ 60°C (32°F ~ 140°F) (Standard) |
Storage Temperature | -40°C ~ 75°C (-40°F ~ 167°F) |
Operating Humidity | 40°C @ 95% Relative Humidity, Non-condensing |
Weight | 0.44lbs(0.2kg) |
Power Requirement | +9V ~ +19V |
ACPI | Single Power ATX Support S0, S3, S4, S5 ACPI 5.0 Compliant |
Power Mode | AT/ATX |
Dimension (L x W) | 5″ x 3.7″ (125mm x 95mm) |
Software Support | |
OS Information | Win 10 Linux (Kernel>4.5) (64-bit) |
Ordering Information | |
Ordering Information | ESM-KBLH-7820-A1R Intel® Core™ i7–7820EQ Type6 COMe Basic ModuleESM-KBLH-7440-A1R Intel® Core™ i5-7440EQ Type6 COMe Basic ModuleESM-KBLH-7100-A1R Intel® Core™ i3-7100E Type6 COMe Basic ModuleEEV-EX14-B1R mATX Ev. Board for COMe Type 6 A2 ACC-ESMKBLH-CL-1R ACC-ESMKBLH-SD-1R |
Quý khách cần liên hệ tư vấn & báo giá bộ mô-đun máy tính công nghiệp xin vui lòng liên hệ với Myrobot qua hotline. Xin chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ Quý khách.
MYROBOT - Chúng tôi là chuyên gia trong mảng sản xuất, cung cấp và phân phối các hệ thống thiết bị robot phục vụ công nghiệp...Được khách hàng tin dùng tại Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.