Bo mạch chủ ERX-W480P đến từ thương hiệu Avalue hiện đang được thị trường ưa chuộng và sử dụng. Đây là một mainboard chất lượng cao sẽ hỗ trợ máy tính hoạt động hiệu quả và hệ thống các thiết bị cũng như giúp máy tính tăng tuổi thọ đáng kể.
Bo mạch chủ máy tính công nghiệp hay còn được gọi là mainboard. Là thiết bị không thể thiếu trong máy tính công nghiệp, đóng vai trò nền tảng và kết nối các thiết bị ngoại vi, linh kiện với nhau tạo thành một thể thống nhất trong máy tính. Mainboard được cấu tạo và lắp đặt tại vùng trung tâm nhằm giúp máy tính hoạt động trơn tru, liên tục và hiệu quả.
Mainboard có chức năng cung cấp điện cho các thiết bị như Ram, CPU, ổ cứng và các bộ phận liên quan đến ổ cứng để giúp hệ thống máy tính hoạt động hiệu quả. Bo mạch chủ còn giữ vai trò như trái tim của máy tính công nghiệp.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Intel® 10th Generation Core™ i9/i7/i5/i3/ Pentium®/ Celeron®/ Xeon® W-1200 Series Processor (Max. TDP at 125W)
- Intel® W480E Chipset
- 4 x 288-pin DDR4 U-DIMM socket, supports up to 128GB (ECC memory supporte by CPU)
- DDR4 2933MHz (W1290E /W1290TE /W1270E /W1290TE /i9 /i7 CPU) /
DDR4 2666MHz (W1250E /W1250TE /i5 /i3 CPU) /
DDR4 2400MHz (Pentium / Celeron CPU) - VGA, HDMI, DP++/2CH LVDS, 4 x SATA III
- 2 x PCI-e x16 slot for 1 x PCI-e x16 or 2 x PCI-e x8 (By Auto switch IC), 2 x PCI-e x4
- Internal USB: 7 x USB 2.0, 1 x USB 2.0 Vertical type A, 2 x USB 3.2 Gen1
- 1 x 4 USB 3.1 GEN1 connector at I/O
- 1 x Intel® I219LM, 1 x Intel® I210AT Gigabit Ethernet, 2 x Intel® I225LM 2.5 Gigabit Ethernet Controller
- 1 x Intel® X550-AT2 10GBase-T LAN (BOM optional)
- 1 x COM at I/O, 4 x RS232, 2 x RS232/422/485 (COM2 & 3 by BIOS selection), 4 x RS232 (BOM option)
- 1 x M.2 (2260/2280) M-Key, support SSD
- Line-in, Mic-in, Line-out by pin-header
- Support RAID 0, 1, 5, 10
- Infineon SLB9665 support TPM 2.0
- ATX Power
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
System Information | |
Processor | Intel® LGA1200 Socket Supports 10th Generation Core™ & / Intel® Xeon®Process(Workstation) / Pentium®/Celeron® Processors |
Platform Controller Hub | Intel® W480E Chipset |
System Memory | 4 x 288-pin DDR4 U-DIMM supports up to 128GB (ECC memory supported by CPU) |
I/O Chipset | Nuvoton® NCT6106D Fintek F81216HD |
BIOS Information | AMI uEFI BIOS, 256Mbit SPI Flash ROM |
Watchdog Timer | H/W Reset, 5~255 seconds/5~255 minutes |
H/W Status Monitor | CPU temperature monitoring Voltages monitoring CPU fan speed control |
TPM | Infineon SLB9665 supports TPM 2.0 |
Board | Micro ATX Board |
Expansion | |
Expansion | 2 x PCI-e x16 slot for 1 x PCI-e x16 or 2 x PCI-e x 8(By Auto swith IC) 2 x PCI-e x4 |
Storage | |
Storage | 1 x M.2 (2260/2280) M-Key, support SSD |
I/O | |
USB Port | 7 x USB 2.0 by pin header, 1 x USB 2.0 Vertical type A 4 x USB 3.2 Gen1 connector at I/O 2 x USB 3.2 Gen1 by pin header |
COM Port | 1 x COM |
SATA | 4 x SATA III |
DIO | 1 x 16-bit GPIO |
RS232 | 4 x RS232, 2 x RS232/422/485 (COM2 & 3 by BIOS selection) 4 x RS232 (By BOM option) |
Display | |
Graphic Chipset | Intel® 10th Generation CPU integrated |
Spec. & Resolution | 1 x VGA : 2048 x 1536@ 60 Hz 1 x HDMI 1.4: 4096 x 2160@ 30 Hz 1 x DP++: 4096 x 2304@ 60 Hz |
Multiple Display | Triple Display |
LVDS | LVDS: 1920 x 1080 Dual channel 18/24-bits LVDS (Chrontel CH7511B-BFI eDP to LVDS) |
Audio | |
Audio Codec | Realtek ALC897 & ALC888S (Default: ALC888S)HD Audio Decoding Controller with 6W Amplifier |
Ethernet | |
LAN Chipset | 1 x Intel® I219LM Gigabit Ethernet PHY 1 x Intel® I210AT Gigabit Ethernet 2 x Intel® I225LM 2.5 Gigabit Ethernet Controller 1 x Intel® X550-AT2 10GBase-T LAN (BOM optional) |
Ethernet Interface | 10/100/1000 Base-Tx GbE compatible, 10GBase-T LAN (BOM optional) |
LAN Port | 6 x RJ-45 (4 x RJ-45 By BOM option) |
Mechanical & Environmental | |
Operating Temperature | 0~50°C, w/HDD/SSD, ambient with 0.5 m/s Air flow |
Storage Temperature | -40 ~ 75°C |
Operating Humidity | 40°C @ 95% Relative Humidity, Non-condensing |
Weight | 1.32lbs (0.6 kg) |
Power Requirement | +12V/+5V/5VSB/+3.3V |
ACPI | Single power ATX Support S0, S3, S4, S5 |
Power Mode | AT/ATX |
Dimension (L x W) | 9.6″ x 9.6″ (243.84mm x 243.84mm) |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Quý khách cần liên hệ tư vấn & báo giá thiết bị xin vui lòng liên hệ với Myrobot qua hotline. Xin chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ Quý khách.
MYROBOT - Chúng tôi là chuyên gia trong mảng sản xuất, cung cấp và phân phối các hệ thống thiết bị robot phục vụ công nghiệp...Được khách hàng tin dùng tại Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.