Máy tính trên mô-đun AVALUE ESM-APLM là sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn sử dụng các thiết bị phụ tùng hiện đại. Đây là sản phẩm của thương hiệu Avalue hiện đang được thị trường ưa chuộng và sử dụng.
Sử dụng bộ mô-đun có tính bảo mật vượt trội hơn so với các bộ mô-đun khác. Giúp cho việc bảo vệ những dữ liệu một cách tốt nhất. Ngoài ra đây còn là sản phẩm có chức năng khôi phục lại tất cả dữ liệu hình ảnh đã mất. Tốc độ tìm kiếm lưu trữ thông tin nhanh chóng và hỗ trợ tất cả thiết kế đặc biệt trên các ứng dụng.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- COM Express™ 3.0 Mini Type 10 module with Intel® Celeron®N3350 / Pentium® N4200 SoC BGA Processor
- Onboard DDR3L memory support for up to 8 GByte at 1600&1333MHz
- Newest Intel® Gen9 Low Power graphics, up to 4K resolution and H.265 codec
- 1 PCIex 4 (Supports x1, x2, x4, optional 1 PCIex4 while removing Ethernet) compliant to PCIe Gen2 5.0 GT/s
- 2 x SATAIII 6 Gb/s, 2 x USB 3.1 (Gen1) and 8 x USB 2.0,
- eMMC 5.1 (optional)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
System Information | |
Processor | Intel® Pentium® N4200 2.50 GHz (Burst) | 1.1 GHz Clock Quad Core L2 cache 2MB 6W TDP Intel® Celeron® N3350 2.40 GHz (Burst) | 1.1 GHz Clock Dual Core L2 cache 1MB 6W TDP |
Platform Controller Hub | Integrated in SoC |
System Memory | Onboard DDR3L memory support for up to 8 GByte at 1600&1333MT/s |
I/O Chipset | IT8528 |
BIOS Information | AMI UEFI BIOS, 128Mbit SPI Flash ROM |
Watchdog Timer | N/A |
SSD | eMMC 5.1 up to 128G (optional) |
Expansion | |
Expansion | 1 PCIex 4 (Supports x1, x2, x4, optional 1 PCIex4 while removing Ethernet) compliant to PCIe Gen2 5.0 GT/s |
I/O | |
USB Port | 2 x USB 3. 1 (Gen1) and 8 x USB 2.0 |
GPIO | 1 x 8bit GPIO |
SATA | 2 x SATA 3.0 (6 Gb/s) |
MIO | 1 x SMBus 1 x LPC |
Display | |
Graphic Chipset | Intel® Atom™ SoC Integrated |
LVDS | Single channel 18/24-bit LVDS from eDP-to-LVDS IC CH7511B LVDS: up to 1920x 1080 @ 60 Hz |
Digital Display Interface | DDI0 supports DisplayPort/HDMI/DVI-D DisplayPort 1.2 up to 4096×2160@60Hz HDMI 1.4b: up to 3840 x 2160 @ 30 Hz |
eDP | 4 lane support (build option, in place of LVDS) eDP 1.3: up to 3840 x 2160 @ 60 Hz (Optional) |
Audio | |
Audio Codec | Intel® HD Audio integrated in SoC |
Certifications | |
Certification Information | CE, FCC Class B |
Ethernet | |
LAN Chipset | 1 x LAN Intel® Ethernet I211AT |
Ethernet Interface | 10/100/1000 GbE connection |
Mechanical & Environmental | |
Operating Temperature | Standard: 0°C to 60°C (32°F ~ 140°F) |
Storage Temperature | -40°C ~ 75°C (-40°F ~ 167°F) |
Operating Humidity | 40°C @ 95% Relative Humidity, Non-condensing |
Weight | 0.44lbs(0.2kg) |
Power Requirement | Standard Input ATX: 4.75V~20V, 5Vsb ±5%; AT: 4.75V~20V |
Power Mode | ATX/AT |
Dimension (L x W) | 84 x 55 mm (3.31” x 2.17”) |
Software Support | |
OS Information | Microsoft® Windows 10 Linux (Kernel 4.6 above) |
Ordering Information | |
Ordering Information | ESM-APLM-N4200-A1R Intel® Pentium® SoC Processor N4200 Type10 COMe Mini ModuleESM-APLM-N3350-A1R Intel® Celeron® SoC Processor N3350 Type10 COMe Mini ModuleEEV-EX15-B1R MiniITX Ev. Board for COMe Type 10 A1ACC-ESMAPLM-SK-1R Heatsink for ESM-APLM W/O FAN H=26 mm ACC-ESMAPLM-SK-2R ACC-ESMAPLM-SD-1R ACC-ESMAPLM-SD-2R |
Quý khách cần liên hệ tư vấn & báo giá bộ mô-đun máy tính công nghiệp xin vui lòng liên hệ với Myrobot qua hotline. Xin chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ Quý khách.
MYROBOT - Chúng tôi là chuyên gia trong mảng sản xuất, cung cấp và phân phối các hệ thống thiết bị robot phục vụ công nghiệp...Được khách hàng tin dùng tại Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.