Dòng máy tính công nghiệp EPS-CFH đến từ thương hiệu Avalue hiện đang được thị trường ưa chuộng và sử dụng. Có hiệu suất cao, thiết kế nhỏ gọn, hoàn toàn phù hợp cho các ứng dụng. Với một số tính năng tùy chọn mới, phù hợp với nhiều nhu cầu về điện toán, hạn chế lỗi phát sinh. Mang lại những trải nghiệm thú vị.
Máy tính công nghiệp là nền tảng máy tính nhỏ gọn, được dùng trong vận hành công nghiệp đặc biệt ở những nhà máy, phân xưởng với áp suất không đồng đều. Vận hành với công suất liên tục 24/7 để đảm bảo hệ thống máy móc luôn được vận hành liên tục tùy theo nhu cầu của các nhà tích hợp.
Dòng máy tính công nghiệp được chế tạo, chịu được những môi trường khắc nghiệt (không thân thiện với máy tính). Chẳng hạn như môi trường nhiệt độ cao, các điều kiện môi trường bẩn, bụi và thậm chí là ẩm ướt, rung động mạnh, nguồn điện không ổn định. Với phần cứng từ Celeron giá mềm đến Core i7 hiệu suất cao giúp cho doanh nghiệp dễ dàng chọn lựa hệ thống phù hợp với yêu cầu sử dụng và mức kinh phí đầu tư.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- 8th/9th Generation Intel® Processors
- Intel® CM246/QM370 Express Chipset
- Intel® Gigabit LAN Controller
- Memory Max. Up to 64GB DDR4 2400
- mPCIe Expansion Slot (Max. Up to 2)
- 0~60C Operating Temperature
- Support RAID 0/1
- Support TPM 2.0
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
System Information (CS) | |
Processor | Xeon® E-2176M* 45W (35W cTDP), 6C/GT2 (ECC/non-ECC)) Core™ i7-8850H* 45W (35W cTDP), 6C/GT2 (non-ECC)) Core™ i5-8400H 45W (35W cTDP), 4C/GT2 (non-ECC)) Core™ i3-8100H* 45W (35W cTDP), 4C/GT2 (ECC/non-ECC) |
Platform Controller Hub | CM246 (supports ECC memory, Intel® AMT and PEG configuration)) QM370 (supports Intel® AMT and PEG configuration)) |
System Memory | Up to 2x 260-pin DDR4-2400/2133 SO-DIMM with up to 64 GByte) |
I/O Chipset | EC(IT8528E) |
BIOS Information | AMI uEFI BIOS, 128 Mbit SPI Flash ROM) |
Watchdog Timer | H/W Reset, 1sec. ~ 65535sec. and 1sec./step |
H/W Status Monitor | Monitoring System Temperature, Voltage and FAN Status with Auto Throttling Control |
RAID | RAID 0/1 |
TPM | TPM 2.0 (Firmware) |
iAMT | iAMT 12.0 supported (only on specific models with Xeon/i7/i5 SKU) |
Expansion (CS) | |
mPCIe | 2 x mPCIe Socket |
Storage (CS) | |
mSATA | 1 x mSATA |
2.5” Drive Bay | 2 x 2.5” Internal Drive Bay |
Edge I/O (Front) (CS) | |
USB Port | 2 x USB 2.0 |
Power Button | 1 x Power On/Off |
Reset Button | 1 x Reset |
LED Indicator | 1 x Power On/Off 1 x Storage Access |
Edge I/O (Rear) (CS) | |
USB Port | 4 x USB 3.2 |
COM Port | 2 x RS-232 |
HDMI | 2 x HDMI |
Audio | 1 x Mic-In 1 x Line-Out |
RJ-45 | 2 x RJ45 |
Digital I/O | 1 x 8-Bit GPIO |
Antenna | 2 x Antenna Mounting |
Edge I/O (Right) (CS) | |
Antenna | 2 x Antenna Mounting |
Edge I/O (Left) (CS) | |
Antenna | 2 x Antenna Mounting |
Display (CS) | |
Graphic Chipset | Intel® Coffee Lake Processor integrated Graphics |
Resolution | HDMI 1.4: 4096×2160 @30Hz (only one display output) |
Audio (CS) | |
Audio Codec | Realtek ALC888S |
Ethernet (CS) | |
LAN Chipset | 1 x Intel® I211AT 1 x Intel® I219LM |
Specification | 10/100/1000 Base-Tx GbE compatible |
Power Requirement (CS) | |
DC Input | +12V |
DC Input Connector | Lockable DC Jack |
ACPI | Single Power ATX Support S0,S3, S4, S5 ACPI 5.0 Compliant |
Power Mode | AT/ATX (ATX is default setting) |
Adapter | AC to DC Adapter |
Software Support (CS) | |
OS Information | Win10 Linux |
Certification (CS) | |
Certification Information | CE FCC Class B |
In-Box Accessory (CS) | |
Accessory | AC to DC adapter Power Cord Screw kit |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Quý khách cần liên hệ tư vấn & báo giá thiết bị xin vui lòng liên hệ với Myrobot qua hotline. Xin chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ Quý khách.
MYROBOT - Chúng tôi là chuyên gia trong mảng sản xuất, cung cấp và phân phối các hệ thống thiết bị robot phục vụ công nghiệp...Được khách hàng tin dùng tại Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.